Ensure Gold Hương lúa mạch với HMB

ENSURE GOLD HƯƠNG LÚA MẠCH

ENSURE GOLD
HƯƠNG LÚA MẠCH

hr-line

Thông tin dưới đây là thông tin trên nhãn được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt

ENSURE - CÔNG THỨC DINH DƯỠNG ĐƯỢC CHỨNG MINH LÂM SÀNG GIÚP TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE, THỂ CHẤT VÀ CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG.

Với hơn 30 nghiên cứu lâm sàng trong suốt 45 năm, Ensure là dinh dưỡng
đầy đủ và cân đối (*) cho người lớn tuổi, hỗ trợ tăng cường sức khỏe, thể chất
và chất lượng cuộc sống.

(*) Theo FDA và luật cộng đồng Châu Âu 1999/21/EC

Ensure Gold Hương Lúa Mạch 850g

Thực phẩm dinh dưỡng y học

HMB và proteinHMB (β-hydroxy-β-methylbutyrat) và
protein chất lượng cao hỗ trợ xây
dựng và phát triển khối cơ.
28 vitamin và khoáng chất28 Vitamin & khoáng chất thiết yếu
giúp cơ thể khỏe mạnh. Giàu canxi,
phospho và vitamin D giúp xương
chắc khỏe.
chất xơ FOSChất xơ FOS nuôi dưỡng vi sinh vật
có lợi, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
Các chất chống oxi hóa (beta caroten, vitamin C, E, kẽm, selen)Các chất chống o-xi hóa (beta
caroten, vitamin C, E, kẽm và selen)
giúp bảo vệ cơ thể.
Hỗn hợp chất béo thực vật giàu acid béo Omega 3-6-9 tốt cho tim mạchHỗn hợp chất béo thực vật giàu acid
béo Omega 3-6-9 tốt cho tim mạch.
Hàm lượng acid béo no và
cholesterol thấp có lợi cho chế độ ăn
lành mạnh.

Công dụng

Ensure Gold bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và cân đối, vitamin, khoáng chất giúp phục hồi và tăng cường sức khỏe.

Đối tượng sử dụng

Người lớn, người ăn uống kém, người bệnh cần phục hồi nhanh.

Chú ý

Sử dụng Ensure Gold dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, cần theo đúng các hướng dẫn.

ENSURE GOLD

  • Không chứa Gluten. Rất ít Trans Fat và Lactose, phù hợp với người bất dung nạp Lactose
  • Không dùng cho người bệnh Galactosemia
  • Không dùng qua đường tĩnh mạch
  • Không dùng cho trẻ em trừ khi có hướng dẫn của chuyên gia y tế
  • Sử dụng cho người bệnh với sự giám sát của nhân viên y tế

Hướng dẫn sử dụng

Để pha 230 ml, cho 185 ml nước chín nguội vào ly, vừa từ từ cho vào 6 muỗng gạt ngang (muỗng có sẵn trong hộp, mỗi muỗng tương đương 10,1g) hay 60,6 g bột Ensure Gold vừa khuấy đều cho đến khi bột tan hết.
Bổ sung chế độ ăn: 2 ly/ ngày hoặc theo hướng dẫn của chuyên viên dinh dưỡng.
Thay thế hoàn toàn bữa ăn qua ống thông cho người bệnh: Theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên dinh dưỡng.

Pha Enure Gold theo đúng hướng dẫn 6 muỗng gạt ngang 60,6g 185ml nước chín nguội

Khi pha theo đúng hướng dẫn, 1 ml Ensure Gold cung cấp khoảng 1,14 kcal. Hộp 850g bột có thể pha được khoảng 14 ly, mỗi ly 230ml.

Bảo quản 

Bảo quản hộp chưa mở ở nhiệt độ phòng. Hộp đã mở phải được đậy kín và bảo quản ở nơi khô mát, nhưng không cho vào tủ lạnh. Khi đã mởphải sử dụng trong vòng 3 tuần. Ensure Gold đã pha phải dùng ngay hay đậy kín cho vào tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.

Dùng nuôi ăn qua ống thông: 

Theo hướng dẫn của bác sĩ/ chuyên gia dinh dưỡng. Khi bắt đầu nuôi ăn qua ống thông, lưu lượng, thể tích và độ pha loãng được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng và sự dung nạp của người bệnh. Lưu ý đề phòng sự nhiễm khuẩn trong quá trình chuẩn bị và nuôi ăn qua ống thông.

Thành phần 

Tinh bột bắp thuỷ phân, DẦU THỰC VẬT (dầu hướng dương giàu oleic, dầu đậu nành, dầu hạt cải), sucrose, natri caseinat, đạm đậu nành tinh chế, oligofructose, đạm whey cô đặc, KHOÁNG CHẤT (kali citrat, tricanxi phosphat, magiê sulfat, magiê clorid, kali clorid, natri citrat, dikali hydrophosphat, natri clorid, canxi carbonat, kali hydroxid, sắt sulfat, kẽm sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, crôm clorid, kali iodid, natri molybdat, natri selenat), canxi β-hydroxy-β-methylbutyrat monohydrat (CaHMB), hương lúa mạch tổng hợp, cholin clorid, VITAMIN (acid ascorbic, ascorbyl palmitat, vitamin E, hỗn hợp tocopherol, canxi pantothenat, niacinamid, pyridoxin hydroclorid, riboflavin, thiamin hydroclorid, vitamin A palmitat, acid folic, beta caroten, phylloquinon, biotin, vitamin D3, cyanocobalamin), taurin, L-carnitin.

PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN 

Tên thành phầnĐơn vịSố lượng /100 mlPha chuẩn 100ml (*)Mức đáp ứng RNI/
60,6g bột (**)
Năng lượngkcal432114-
Chất đạmg17,334,57-
Chất béog14,003,69-
Acid α-linolenic (omega 3)g0,300,08-
Acid Linoleic (omega 6)g2,600,69-
Acid Oleic (omega 9)g8,552,25-
Carbohydratg56,4214,87-
Oligofructose (FOS)g4,131,09-
Cholinmg136,035,8-
CaHMBg1,220,32-
HMBg0,980,26-
Taurinmg43,011,3-
L-carnitinmg3810,0-
VITAMIN    
Vitamin A (palmitat)IU150039545,45%
Vitamin A (β - caroten)IU20053-
Vitamin D3IU51213577,57%
Vitamin EIU11,83,139,73%
Vitamin K1mcg33,08,733,89%
Vitamin Cmg54,014,246,75%
Vitamin B1mg0,800,2140,40%
Vitamin B2mg0,800,2137,29%
Vitamin B6mg1,000,2635,65%
Vitamin B12mcg1,500,4037,88%
NiacinmgNE6,131,6223,22%
Acid Folicmcg1303433,48%
Biotinmcg18,04,7-
Acid Pantothenicmg4,201,11-
KHOÁNG CHẤT    
Natrimg32084-
Kalimg670177-
Clomg450119-
Canximg45011927,27%
Phốt phomg2606922,51%
Magiêmg92,024,227,20%
Sắtmg4,001,0513,25%
Kẽmmg4,401,1638,09%
Manganmg1,400,37-
Đồngmcg28575-
I ốtmcg64,016,925,86%
Selenmcg22,05,839,21%
Crômmcg23,06,1-
Molybdenmcg42,011,1-

(*) Cách pha chuẩn Ensure Gold: 263,6 g bột pha trong nước để được 1 lít Ensure Gold. Cách pha 1 ly chuẩn Ensure Gold 230 ml: 6 muỗng bột (tương đương 60,6 g) pha trong 185 ml nước.
(**) Đối với nam giới 19 - 60 tuổi.

% RNI cho nữ giới và các lứa tuổi khác

Tên thành phầnĐơn vị
tính
Số lượng
/100g
Mức đáp ứng RNI/60.6 g bột



Nam
19-60 tuổi
Nam
>60 tuổi
Nữ
19-60 tuổi
Nữ
>60 tuổi
Phụ nữ
có thai
Phụ nữ
cho con bú

Vitamin A palmitat

IU

1500

45.45%

45.45%

54.54%

45.45%

34.09%

32.08%

Vitamin D3

IU

512

77.57%

51.71%

77.57%

51.71%

155.14%

155.14%

Vitamin E

IU

11.8

39.73%

39.73%

39.73%

39.73%

39.73%

26.48%

Vitamin K1

mcg

33

33.89%

-

39.21%

-

39.21%

39.21%

Vitamin C

mg

54

46.75%

46.75%

46.75%

46.75%

40.91%

34.45%

Vitamin B1

mg

0.8

40.40%

40.40%

40.40%

44.07%

34.63%

32.32%

Vitamin B2

mg

0.8

37.29%

37.29%

44.07%

44.07%

34.63%

30.30%

Vitamin B6

mg

1

35.65%

35.65%

40.40%

40.40%

31.89%

30.03%

Vitamin B12

mcg

1.5

37.88%

37.88%

37.88%

37.88%

34.96%

32.46%

Niacin

mg NE

6.13

23.22%

23.22%

26.53%

26.53%

20.64%

21.85%

Acid Folic

mcg

130

33.48%

33.48%

33.48%

33.48%

22.32%

26.79%

Canxi

mg

450

27.27%

27.27%

27.27%

27.27%

27.27%

27.27%

Phốt pho

mg

260

22.51%

22.51%

22.51%

22.51%

22.51%

22.51%

Magiê

mg

92

27.20%

27.20%

27.20%

27.20%

27.20%

22.30%

Sắt

mg

4

13.25%

-

6.18%

16.05%

4.09%

-

Kẽm

mg

4.4

38.09%

54.42%

54.42%

54.42%

-

-

Iốt

mcg

64

25.86%

-

25.86%

-

19.39%

19.39%

Selen

mcg

22

39.21%

40.40%

51.28%

53.33%

44.44%

31.74%

Ngày sản xuất (MFG) và hạn sử dụng (EXP) xem ở đáy hộp.

Sản xuất tại: Abbott Manufacturing Singapore Private Limited

26 Tuas South Avenue 10, Singapore 637437
A subsidiary of Abbott Laboratories, North Chicago, IL 60064, USA

Đăng ký bởi: VPĐD Abbott Laboratories GmbH, Tầng 7-8, tháp A, toà nhà Handi Resco,

521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội.

nhap-imgNhập khẩu & phân phối:

Công ty TNHH Dinh dưỡng 3A (Việt Nam)
Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

Để có thêm thông tin vui lòng gọi
Hoặc truy cậphttps://www.facebook.com/ensuregoldvietnam

MUA NGAY

ENS-C-249–21

Privacy Policy
Terms of Use