Ensure Plus Advance - công thức năng lượng cao, giàu đạm, canxi và bổ sung gấp đôi HMB giúp phục hồi vận động và giảm tỉ lệ tử vong ở bệnh nhân nặng
 
Ensure Plus Advance với gấp đôi HMB, bổ sung Canxi và Vitamin D giúp ngăn ngừa mất cơ và tăng cường sức mạnh hệ cơ xương
 
 

Thông tin khoa học về dinh dưỡng hỗ trợ quá trình phục hồi sức khỏe

 
 

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM ENSURE PLUS ADVANCE

Thông tin dưới đây là thông tin trên nhãn sản phẩm được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt

(Thực phẩm dinh dưỡng y học ENSURE PLUS ADVANCE. Hương vani. Thể tích thực: 220 ml; 1,5 kcal/ml)

CÔNG DỤNG

Bổ sung dinh dưỡng cho người lớn bị suy dinh dưỡng hoặc có nguy cơ thiếu dinh dưỡng.
Ensure Plus Advance là công thức dinh dưỡng đầy đủ và cân đối, cao năng lượng, giàu protein và vitamin D, bổ sung FOS và CaHMB. Dùng uống.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Sản phẩm dùng liền. Lắc đều trước khi dùng. Khi đã mở, đậy kín, bảo quản trong tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.
Bảo quản chai chưa mở nắp ở nhiệt độ phòng.

LƯU Ý

Ensure Plus Advance thích hợp để bổ sung dinh dưỡng. Sử dụng cho người bệnh với sự giám sát của nhân viên y tế. Không dùng cho trẻ em trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên dinh dưỡng. Không dùng cho người bệnh Galactosemia. Không dùng qua đường tĩnh mạch. Không chứa Gluten.
Liều lượng khuyến cáo: 2 chai / ngày

THÀNH PHẦN

Nước, tinh bột bắp thủy phân, đạm sữa, sucrose, dầu thực vật (dầu canola, dầu bắp), đạm đậu nành tinh chế, khoáng chất (kali citrat, natri citrat, tricanxi phosphat, magiê carbonat, kali clorid, sắt sulfat, kẽm sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, natri molybdat, kali iodid, crôm clorid, natri selenat), FOS*, CaHMB**, hương vani tổng hợp, chất nhũ hóa: lecithin đậu nành, chất ổn định (E460, E466, E418), cholin clorid, vitamin (C, E, niacinamid, canxi pantothenat, beta caroten, B6, Bl, B2, vitamin A palmitat, acid folic, Kl, D3, biotin, B12), L-carnitin.

*Fructo-oligosaccharid. ** Calcium β-hydroxy- β-methylbutyrat monohydrat.

PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN

Tên thành phần

Số lượng /100 ml

%RNI/ 220 ml*** (nam 19-60 tuổi)

Năng lượng

631KJ/150Kcal

-

Chất béo

4,80g

-

Carbohydrat

16,80 g

-

Chất xơ (FOS)

0,75 g

-

Đạm

9,10 g

-

Vitamin A

120 mcg RE

22

 Beta caroten

60 mcg RE

-

Vitamin D3

5,7 mcg

130

Vitamin E

2,5 mg α-TE

45,83

Vitamin K1

15 mcg

55,93

Vitamin C

16 mg

50

Acid Folic

35 mcg

32,73

Vitamin B1

0,26 mg

47,5

Vitamin B2

0,32 mg

53,85

Vitamin B6

0,30 mg

38,82

Vitamin B12

0,65 mcg

58,33

Niacin

3,0 mg NE

41,25

Acid Pantothenic

1,1 mg

-

Biotin

6,0 mcg

-

Natri

150 mg

-

Kali

270 mg

-

Clo

63 mg

-

Canxi

227 mg

49,9

Photpho

118 mg

37,14

Magiê

25 mg

26,83

Sắt

2,1 mg

25,14

Kẽm

1,75 mg

55,71

Mangan

0,45 mg

-

Đồng

0,25 mg

-

lốt

22 mcg

32

Selen

9,0 mcg

58,82

Crôm

8,5 mcg

-

Molybden

15 mcg

-

Carnitin

18 mg

-

Cholin

70 mg

-

HMB

0,55 g

-

% RNI CHO NỮ GIỚI VÀ CÁC LỨA TUỔI KHÁC

Tên thành phần

Đơn vị
tính

Số lượng
/220ml

Mức đáp ứng RNI/220 ml

Nam 19-60 tuổi

Nam >60 tuổi

Nữ 19-60 tuổi

Nữ >60 tuổi

Phụ nữ có thai

Phụ nữ cho con bú

Vitamin A (palmitate)

IU

440

22.00%

22.00%

26.40%

22.00%

16.50%

15.53%

Vitamin A (Beta caroten)

IU

1320

-

-

-

-

-

-

Vitamin D3

IU

500

125.00%

83.33%

125.00%

83.33%

250.00%

250.00%

Vitamin E

IU

8.1

45.00%

45.00%

45.00%

45.00%

45.00%

30.00%

Vitamin K1

mcg

33

55.93%

-

64.71%

-

64.71%

64.71%

Vitamin C

mg

35

50.00%

50.00%

50.00%

50.00%

43.75%

36.84%

Acid Folic

mcg

77

32.73%

32.73%

32.73%

32.73%

21.82%

26.18%

Vitamin B1

mg

0.57

47.50%

47.50%

47.50%

51.82%

40.71%

38.00%

Vitamin B2

mg

0.7

53.85%

53.85%

63.64%

63.64%

50.00%

43.75%

Vitamin B6

mg

0.66

38.82%

38.82%

44.00%

44.00%

34.74%

33.00%

Vitamin B12

mcg

1.4

58.33%

58.33%

58.33%

58.33%

53.85%

50.00%

Niacin tương đương

mg

6.6

41.25%

41.25%

47.14%

47.14%

36.67%

38.82%

Acid Pantothenic

mg

2.4

-

-

-

-

-

-

Biotin

mcg

13

-

-

-

-

-

-

Natri

mg

330

-

-

-

-

-

-

Kali

mg

594

-

-

-

-

-

-

Clo

mg

139

-

-

-

-

-

-

Canxi

mg

499

49.90%

49.90%

49.90%

49.90%

49.90%

49.90%

Phốt pho

mg

260

37.14%

37.14%

37.14%

37.14%

37.14%

37.14%

Magiê

mg

55

26.83%

26.83%

26.83%

26.83%

26.83%

22.00%

Sắt

mg

4.6

25.14%

-

11.73%

30.46%

7.77%

-

Kẽm

mg

3.9

55.71%

79.59%

79.59%

79.59%

-

-

Mangan

mg

0.99

-

-

-

-

-

-

Đồng

mcg

539

-

-

-

-

-

-

Iốt

mcg

48

32.00%

-

32.00%

-

24.00%

24.00%

Selen

mcg

20

58.82%

60.61%

76.92%

80.00%

66.67%

47.62%

Crôm

mcg

19

-

-

-

-

-

-

Molybden

mcg

33

-

-

-

-

-

-

Sản xuất tại:
Abbott Laboratories B.V., Rieteweg 21, Zwolle, Hà Lan

Đăng ký bởi:
VPĐD Abbott Laboratories GmbH,
Tầng 7-8, tháp A, toà nhà Handi Resco, 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 1900 1519

Nhập khẩu và phân phối bởi:
Công ty TNHH Dinh dưỡng 3A (Việt Nam)
Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
SĐK: 247 / 2018 / ĐKSP S558

Số lô: Xem trên nhãn.
HSD: Ngày cuối cùng của tháng ghi ở Best before end trên nhãn.
NSX: 16 tháng trước Best before end

Để có thêm thông tin vui lòng gọi 19001519

Hoặc truy cập https://www.facebook.com/ensuregoldvietnam

 

ENS – C – 149 -20

Privacy Policy
Terms of Use