Ensure Gold Vigor chứa hệ dưỡng chất SURE SYSTEM với:
Đặc biệt Ensure Gold Vigor chứa hệ dưỡng chất độc đáo CaltriusTM với hàm lượng cao canxi kết hợp với tỉ lệ hợp lý Vitamin D và phospho giúp xương khớp khỏe mạnh.
Với Ensure Gold Vigor, bạn đang được hưởng thụ những thành tựu khoa học mới nhất về dinh dưỡng.
Ensure Gold Vigor : ít lactose, không chứa transfat. Không dùng cho người bị galactose huyết. Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi. Không dùng đường tiêm.
Thành phần | Đơn vị | Giá trị dinh dưỡng
trên 237ml | Mức đáp ứng RNI của 230 ml dung dịch pha chuẩn (***) |
---|---|---|---|
Năng lượng | kcal | 220 | - |
Chất béo | g | 6 | - |
Acid béo chuyển đổi | g | 0 | - |
SFA | g | 1 | - |
PUFA | g | 3 | - |
MUFA | g | 2 | - |
Natri | mg | 290 | - |
Kali | mg | 500 | - |
Chất bột đường | g | 31 | - |
Chất đạm | g | 10 | - |
(*) Giá trị tối thiểu trong thời gian lưu hành phải ≥ 80% giá trị này.
(**) Đối với nam giới 19-60 tuổi.
Thành phần | Đơn vị | Giá trị dinh dưỡng
trên 237ml | Mức đáp ứng RNI của 230 ml dung dịch pha chuẩn (***) |
---|---|---|---|
Vitamin A | mcg-RE | 375 | 62,50% |
Vitamin D | mcg | 5,0 | 50,00% |
Vitamin E | mg α-TE | 14 | 140,00% |
Vitamin C | mg | 42 | 93,33% |
Vitamin K | mcg | 40 | 61,54% |
Vitamin B1 | mg | 0,38 | 31,67% |
Vitamin B2 | mg | 0,43 | 33,08% |
Vitamin B6 | mg | 0,50 | 29,41% |
Vitamin B12 | mcg | 1,8 | 75,00% |
Niacin | mg-NE | 6,9 | 31,25% |
Folate | mg | 120 | 30,00% |
Cholin | mg | 110 | - |
Biotin | mcg | 75 | 250,00% |
Acid Pantothenic | mg | 2,5 | 50,00% |
Canxi | mg | 500 | 50,00% |
Phospho | mg | 250 | 20,83% |
Iod | mcg | 38 | 29,23% |
Sắt | mg | 4,5 | 32,14% |
Clo | mg | 340 | - |
Magiê | mg | 100 | 38,46% |
Mangan | mg | 1,2 | - |
Kẽm | mg | 6,0 | 85,71% |
Đồng | mg | 0,50 | - |
Selen | mcg | 18 | 52,94% |
Crôm | mcg | 30 | - |
Molybden | mcg | 38 | - |
Dùng trước hạn sử dụng in ở đáy chai, lắc kỹ trước khi dùng.
Khi sử dụng Ensure Gold Vigor dưới sự giám sát y tế của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, cần theo đúng các hướng dẫn
Ở nhiệt độ phòng. Khi đã mở, phải sử dụng ngay, phần chưa sử dụng phải đậy kín, cho vào tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.
Mức đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị hàng ngày (RIN) của Ensure Gold ít ngọt hương Vani
Tên | Mức đáp ứng RIN/53.g bột | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
trẻ 7-9 tuổi | nam 10-18 tuổi | nam 19-60 tuổi | nam>60 tuổi | nữ 10-18 tuổi | nữ 19-60 tuổi | nam>60 tuổi | phụ nữ có thai | phụ nữ cho con bú | ||
Vitamin A | 48.42% | 40.35% | 40.35% | 40.35% | 48.42% | 48.42%/ | 40.35% | 30.26% | 28.48% | |
Vitamin D3 | 51.11% | 51.11% | 25.56% | 17.04% | 51.11% | 25.56% | 17.04% | 51.11% | 51.11% | |
Vitamin E | 60.46% | 32.56% | 35.27% | 35.27% | 35.27% | 35.27% | 35.27% | 35.27% | 23.51% | |
Vitamin K1 | 78.46% | 32.47% | 31.92% | - | 37.66%/ | 36.92% | - | 36.92% | 36.92% | |
Vitamin C | 83.01% | 44.70% | 41.50% | 44.50% | 44.70% | 41.50% | 41.50% | 36.32% | 30.58% | |
Acid Folic | 39.63% | 29.72% | 29.72% | 29.72% | 29.72% | 29.72% | 29.72% | 19.82% | 23.78% | |
Vitamin B1 | 50.21% | 37.66% | 37.66% | 37.66% | 41.08% | 37.66% | 41.08% | 32.28% | 30.13% | |
Vitamin B2 | 53.80% | 37.25% | 37.25% | 37.25% | 48.42% | 44.02% | 44.02% | 34.59% | 30.26% | |
Vitamin B6 | 53.80% | 41.38% | 31.65% | 31.65% | 44.83% | 35.87% | 35.87% | 28.32% | 26.90% | |
Vitamin B12 | 44.83%/ | 33.63% | 33.63% | 33.63% | 33.63% | 33.63% | 33.63% | 31.04% | 28.82% | |
Niacin | 22.42% | 16.81% | 16.81% | 16.81% | 16.81% | 19.21% | 19.21% | 14.94% | 15.82% | |
Canxi | 34.28% | 23.99% | 23.99% | 23.99% | 23.99% | 23.99% | 23.99% | 23.99% | 23.99% | |
Phốt pho | 25.18% | 10.07% | 17.98% | 17.98% | 10.07% | 17.98% | 17.98% | 17.98% | 17.98% | |
Magiê | 41.96% | 16.14% | 20.47% | 20.47% | 17.49% | 20.47% | 20.47% | 20.47% | 16.79% | |
Sắt | 18.08% | 8.57% | 11.76% | - | 4.94% | 5.49% | 14.25% | 3.64% | - | |
Kẽm | 45.15% | 26.07% | 36.12% | 51.60% | 32.42% | 51.60% | 51.60% | - | - | |
Iốt | 38.26% | 22.95% | 22.95% | - | 22.95% | 22.95% | - | 17.22%/ | 17.22%/ | |
Selen | 56.36% | 36.99% | 34.81% | 35.87% | 45.52% | 45.52% | 47.34% | 39.45% | 28.18% |
Abbott Laboratories, Columbus, Ohio, 43219 3034, U.S. A
VPĐD Abbott Laboratories S.A., 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
Công ty TNHH DINH DƯỠNG 3A (Việt Nam)
Centec Tower, Số 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Tp.HCM